Thư viện huyện Krông Pa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
71 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. WEST, SILKE ROSE
     Nghệ thuật kể chuyện cho trẻ em / Silke Rose West, Joseph Sarosy ; Minh hoạ: Rebecca Green ; Anh Tuấn dịch .- H. : Dân trí , 2022 .- 222 tr. : hình vẽ ; 21 cm
   Tên sách tiếng Anh: How to tell stories to children
  Tóm tắt: Phân tích và đưa ra ví dụ về cách kể chuyện hấp dẫn, hiệu quả cho trẻ nhỏ, những phương pháp để phát triển kỹ năng kể chuyện và một số bài tập, hướng dẫn cụ thể
   ISBN: 978-604-344-114-7 / 105000đ

  1. Kể chuyện.  2. Trẻ em.
   I. Rebecca Green.   II. Sarosy, Joseph.   III. Anh Tuấn.
   372.677044 WSR.NT 2022
    ĐKCB: KM.006847 (Sẵn sàng)  
2. Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 NVL.CS 2004
    ĐKCB: KM.008661 (Sẵn sàng)  
3. Cuốn sách chữ "H" của em = My "H" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 NVL.CS 2004
    ĐKCB: KM.008876 (Sẵn sàng)  
4. QUỲNH TÂN
     300 từ tiếng Anh khởi đầu cho bé / Quỳnh Tân: Biên soạn .- H. : Văn hoá thông tin , 2012 .- 167tr ; 20cm.
  Tóm tắt: Gồm một số từ, câu tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A - Z
/ 39000đ

  1. Trẻ em.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.  4. Ngoại ngữ.  5. |Tiếng Anh cho bé|  6. |Từ vựng tiếng Anh|  7. Từ vựng tiếng Anh cho bé|
   372.65 QT.3T 2012
    ĐKCB: KM.008822 (Sẵn sàng)  
5. Quốc văn giáo khoa thư / B.s.: Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2014 .- 342tr : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Tuyển tập những bài giảng ở các trường tiểu học Việt Nam trong suốt những thập niên thuộc nửa đầu thế kỷ XX từ lớp Đồng ấu, lớp Dự bị đến lớp Sơ đẳng ở bậc Tiểu học về những bài đọc tiếng Việt nhằm giáo dục luân lý, đạo đức cho các em thiếu niên nhi đồng
   ISBN: 9786041027183 / 120000đ

  1. Giáo dục tiểu học.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.
   I. Trần Trọng Kim.   II. Đặng Đình Phúc.   III. Nguyễn Văn Ngọc.   IV. Đỗ Thận.
   372.6 TTK.QV 2014
    ĐKCB: KM.008497 (Sẵn sàng)  
6. Học tiếng Anh qua hình ảnh . T.2 : Thế giới động vật quanh ta / Ngọc Sương, Gia Khánh .- Cà Mau : Nxb. Phương Đông , 2006 .- 32tr. : hình vẽ ; 27cm
/ 9000đ

  1. Tập viết.  2. Tiếng Anh.  3. Động vật.  4. Mẫu giáo.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Gia Khánh.   II. Ngọc Sương.
   372.652 GK.H2 2006
    ĐKCB: KM.008314 (Sẵn sàng)  
7. Chân này là của ai? = Whose legs are these? : 1A / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 48tr. : hình vẽ ; 26cm .- (Cùng khám phá tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp các em học tiếng Anh qua những sự vật xung quang, cơ thể con người, màu sắc, các loại chất liệu sử dụng trong cuộc sống
/ 16000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 MT.CN 2006
    ĐKCB: KM.008187 (Sẵn sàng)  
8. Học tiếng Anh qua hình ảnh . T.1 : Thế giới động vật quanh ta / Ngọc Sương, Gia Khánh .- Cà Mau : Nxb. Phương Đông , 2006 .- 32tr. : hình vẽ ; 27cm
/ 9000đ

  1. Tập viết.  2. Tiếng Anh.  3. Động vật.
   372.652 .HT 2006
    ĐKCB: KM.008186 (Sẵn sàng)  
9. Thiên nhiên muôn màu = Colours of nature : 1B / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 48tr. : hình vẽ ; 26cm .- (Cùng khám phá tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp các em học tiếng Anh qua khám phá các loại hình dạng, các mầu sắc tự nhiên, thức ăn, các khái niệm trái ngược, nguồn sáng,...
/ 16000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 MT.TN 2006
    ĐKCB: KM.008175 (Sẵn sàng)  
10. Những con vật kỳ thú = Fascinating animals : 1D / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 48tr. : hình vẽ ; 26cm .- (Cùng khám phá tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp các em học tiếng Anh thông qua khám phá thế giới loài vật: cách di chuyển của các con vật, xương động vật; và các hiện tượng thế giới quanh ta: chất lỏng, rắn, khí, băng trôi...
/ 16000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 MT.NC 2006
    ĐKCB: KM.008174 (Sẵn sàng)  
11. Nước thật là quý = Water is precious : 1C / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 48tr. : hình vẽ ; 26cm .- (Cùng khám phá tiếng Anh)
  Tóm tắt: Giúp các em học tiếng Anh qua khám phá cuộc sống loài chim, trái cây và màu sắc của chúng, cách giữ cho cơ thể cân đối, tìm hiểu nguồn nước
/ 16000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Minh Tú.
   372.652 MT.NT 2006
    ĐKCB: KM.008172 (Sẵn sàng)  
12. BẢO THƯ
     Các loài hoa / Bảo Thư: Biên soạn .- H. : Hồng Đức , 2021 .- 14tr. ; 14cm. .- (Bách khoa toàn thư cho bé)
  Tóm tắt: Giúp bé tìm hiểu về tên các loài hoa bằng song ngữ Anh - Việt.
/ 40000đ

  1. Bách khoa thư.
   372.65 BT.CL 2021
    ĐKCB: KM.007849 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Tiếng Việt 2 . T.1 / Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 143 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251435 / 25000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Hiền Lương.   II. Bùi Mạnh Hùng.   III. Vũ Thị Thanh Hương.   IV. Vũ Thị Lan.
   372.6 2TTHL.T1 2021
    ĐKCB: KM.006491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006492 (Sẵn sàng)  
14. Tiếng Việt 2 . T.2 / Nguyễn Thị Ly Kha (tổng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trịnh Cam Ly... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 148 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256232 / 24000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trịnh Cam Ly.   II. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   III. Nguyễn Thị Ly Kha.   IV. Nguyễn Thị Xuân Yến.
   372.6 2TCL.T2 2021
    ĐKCB: KM.006489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006490 (Sẵn sàng)  
15. Vở luyện viết 2 : Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới . Q.2 / Trần Thị Phương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 32 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786043694024 / 16000đ

  1. Tập viết.  2. Lớp 2.  3. Tiếng Việt.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Phương.
   372.634 2TTP.V2 2022
    ĐKCB: KM.006469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006470 (Sẵn sàng)  
16. Vở luyện viết 2 : Biên soạn theo Chương trình Sách giáo khoa mới . Q.1 / Trần Thị Phương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 32 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786043694017 / 16000đ

  1. Lớp 2.  2. Tập viết.  3. Tiếng Việt.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Phương.
   372.634 2TTP.V1 2022
    ĐKCB: KM.006467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006468 (Sẵn sàng)  
17. Vở bài tập Tiếng Việt 2 . T.2 / Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 76 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040286819 / 14000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. Vở bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đào Thị Hảo Tâm.   II. Chu Thị Phương.   III. Trịnh Cẩm Lan.   IV. Trần Thị Hiền Lương.
   372.6 2DTHT.V2 2022
    ĐKCB: KM.006453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006454 (Sẵn sàng)  
18. Vở bài tập Tiếng Việt 2 . T.1 / Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Trịnh Cam Ly, Phạm Thị Kim Oanh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 108 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040287663 / 17000đ

  1. Vở bài tập.  2. Lớp 2.  3. Tiếng Việt.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Thị Kim Oanh.   II. Nguyễn Thị Ly Kha.   III. Trịnh Cam Ly.
   372.6 2PTKO.V1 2022
    ĐKCB: KM.006451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006452 (Sẵn sàng)  
19. VŨ, KHẮC TUÂN
     Rèn kỹ năng tập làm văn 11 / Vũ Khắc Tuân .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2011 .- 129tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm các bài tập luyện tập ngữ văn lớp 4
/ 23500đ

  1. Tiếng Việt.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 4.  4. Bài văn.  5. Ngữ văn.
   372.6 11VKT.RK 2011
    ĐKCB: KM.006438 (Sẵn sàng)  
20. WEST, SILKE ROSE
     Nghệ thuật kể chuyện cho trẻ em / Silke Rose West, Joseph Sarosy ; Minh hoạ: Rebecca Green ; Anh Tuấn dịch .- H. : Dân trí , 2022 .- 222 tr. : hình vẽ ; 21 cm
   Tên sách tiếng Anh: How to tell stories to children
  Tóm tắt: Phân tích và đưa ra ví dụ về cách kể chuyện hấp dẫn, hiệu quả cho trẻ nhỏ, những phương pháp để phát triển kỹ năng kể chuyện và một số bài tập, hướng dẫn cụ thể
   ISBN: 9786043441147 / 105000đ

  1. Kể chuyện.  2. Trẻ em.
   I. Rebecca Green.   II. Sarosy, Joseph.   III. Anh Tuấn.
   372.677044 WSR.NT 2022
    ĐKCB: KM.006322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006321 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»