Thư viện huyện Krông Pa
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Mua sắm : Mua thứ bạn cần / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Giới thiệu về cách chúng ta tiêu tiền, cách định giá, thử đồ, mặc cả và mua hàng...
/ 27000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. |Kĩ năng sống|  3. |Mua sắm|  4. Tiền tệ|
   I. Phillips, Mike.   II. Bailey, Gerry.   III. Thuỳ Linh.
   372.82 PM.MS 2012
    ĐKCB: KM.008250 (Sẵn sàng)  
2. Vì sao phải tuân theo luật lệ? / Daisy Alberto: Lời; Jerry Smath: Tranh; Hạ An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Sách thiếu nhi.
   I. Hạ An.
   372.82 HA.VS 2015
    ĐKCB: KM.008209 (Sẵn sàng)  
3. Blogger giấu mặt / Nan Walker: Lời; Amy Wummer: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Kĩ năng xã hội.  3. Sách thiếu nhi.  4. Kiến thức xã hội.
   I. Vĩnh An.   II. Wummer, Amy.   III. Walker, Nan.
   372.82 VA.BG 2015
    ĐKCB: KM.008231 (Đang mượn)  
4. Phải làm gì khi có xung đột? / Laura Driscoll: Lời; Blanche Sims: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Kĩ năng xã hội.  3. Sách thiếu nhi.  4. Kiến thức xã hội.
   I. Vĩnh An.   II. Sims, Blanche.   III. Driscoll, Laura.
   372.82 VA.PL 2015
    ĐKCB: KM.008226 (Sẵn sàng)  
5. Câu chuyện đồng tiền: Tiền xu, tiền giấy và tiền pôlime / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Kể về lịch sử của những công cụ dùng làm tiền và tiền vỏ ốc thời xưa, về những đồng xu bình dị vfa những xưởng đúc tiền đã làm ra chúng ngoài ra còn nhắc đến sự ra đời của tiền giấy sau này...
/ 27000đ

  1. Giáo dục trẻ em.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Tiền giấy|  4. |Tiền xu|  5. Kĩ năng sống|  6. Tiền tệ|  7. Tiền|
   I. Phillips, Mike.   II. Thuỳ Linh.   III. Bailey, Gerry.
   372.82 PM.CC 2012
    ĐKCB: KM.008221 (Đang mượn)  
6. Vàng / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Cuốn sách chỉ ra những điều luật vàng về tiết kiệm, tiêu xài và chia sẻ, cũng như những trách nhiệm đi liền với đồng tiền...
/ 27000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Giáo dục trẻ em.  3. |Tiền tệ|  4. |Kĩ năng sống|  5. Tiết kiệm tiền|  6. Tiền|
   I. Thuỳ Linh.   II. Bailey, Gerry.   III. Phillips, Mike.
   372.82 TL.V 2012
    ĐKCB: KM.008219 (Đang mượn)  
    ĐKCB: KM.008220 (Đang mượn)  
7. Tiền trong ngân hàng: Bảo vệ tài sản trong ngân hàng / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Khuyến khích trẻ có ý thức tiết kiệm trong chi tiêu và hướng dẫn các em thực hiện việc đó. Nhờ vậy trẻ biết tôn trọng đồng tiền và tôn trọng sức lao động
/ 27000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. |Tiền tệ|  3. |Kĩ năng sống|  4. Tiền|
   I. Phillips, Mike.   II. Bailey, Gerry.   III. Thuỳ Linh.
   372.82 PM.TT 2012
    ĐKCB: KM.008218 (Đang mượn)  
8. Kẻ giàu người nghèo: Kẻ ăn không hết, người lần chẳng ra / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Thông điệp gửi đến các em phải tự biết quan tâm và cân nhắc khi sử dụng đồng tiền.
/ 27000đ

  1. Giáo dục trẻ em.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Kĩ năng sống|  4. |Tiết kiệm tiền|  5. Sử dụng đồng tiền|
   I. Thuỳ Linh.   II. Phillips, Mike.   III. Bailey, Gerry.
   372.82 TL.KG 2012
    ĐKCB: KM.008217 (Đang mượn)  
9. Mình thật giỏi giang / Eleanor May: Lời; Barry Gott: Tranh; Hạ An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Sách thiếu nhi.
   372.82 .MT 2015
    ĐKCB: KM.008210 (Đang mượn)  
10. Đóng thuế để làm gì? / Kirsten Larsen: Lời; Paige Billin-Frye: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Kĩ năng xã hội.  2. Truyện tranh.  3. Giáo dục trẻ em.  4. Trung học.  5. Tiểu học.
   372.82 .DT 2015
    ĐKCB: KM.008114 (Đang mượn)  
11. Học cách trao đổi / Lori Haskins: Lời; John Nez: Tranh; Hạ An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. Giáo dục tiểu học.
   372.82 .HC 2015
    ĐKCB: KM.008113 (Đang mượn)  
12. TRƯƠNG THỊ HOA BÍCH DUNG
     Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh lớp 4 / Trương Thị Hoa Bích Dung .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 127tr. : minh hoạ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu khái niệm kĩ năng sống và nội dung giáo dục kĩ năng sống cho học sinh tiểu học. Phương pháp giảng dạy kỹ năng sống tìm hiểu đặc điểm tâm lí của học sinh tiểu học. Các mục tiêu của việc giáo dục kỹ năng sống cho học sinh. Xây dựng bài giảng kỹ năng sống
/ 60000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Giáo dục.  3. Tiểu học.
   372.82 4TTHB.HD 2012
    ĐKCB: KM.006177 (Sẵn sàng)  
13. THANH HUYỀN
     Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 1 / Thanh Huyền .- H. : Văn hóa dân tộc , 2016 .- 71tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Cung cấp cho các bậc phụ huynh, các thầy cô giáo và những người trực tiếp hướng dẫn các em những kiến thức cơ bản về các kỹ năng sống, với những tri thức sơ đẳng về các chuẩn mực hành vi gắn với những kinh nghiệm đạo đức, để từ đó giúp các em hình thành kỹ năng sống, biết phân biệt đúng sai, biết hành động theo chuẩn mực đạo đức và thói quen đạo đức, giúp các em có thể phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tâm hồn
/ 48000đ

  1. Lớp 3.  2. Tiểu học.  3. Rèn luyện.  4. Kĩ năng sống.  5. Giáo dục.  6. |Rèn luyện kĩ năng sống cho trẻ|  7. |Rèn luyện kĩ năng sống|  8. Giáo dục kỹ năng sống|  9. Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ|
   372.82 1TH.RL 2016
    ĐKCB: KM.006203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: KM.006223 (Sẵn sàng)